The concealed area was used for secret meetings.
Dịch: Khu vực bị che giấu được sử dụng cho các cuộc họp bí mật.
They found a concealed area in the forest.
Dịch: Họ đã tìm thấy một khu vực bị che giấu trong rừng.
khu vực ẩn
địa điểm bí mật
sự che giấu
che giấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lời lồng ghép
Thức ăn trên bàn
thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
Chọc ghẹo, trêu chọc
tụ điện (vật lý)
kết thúc mùa giải
Trang trí bằng hoa
tình trạng nhẹ