His ungratefulness surprised everyone who helped him.
Dịch: Sự vô ơn của anh ta khiến mọi người đã giúp đỡ anh ta ngạc nhiên.
Ungratefulness can lead to broken relationships.
Dịch: Sự vô ơn có thể dẫn đến những mối quan hệ tan vỡ.
sự vô ơn
sự không biết ơn
sự biết ơn
vô ơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Quãng đường thực phẩm
sữa chua không đường
Thiết bị bền
cháo nghêu
Đại hội cổ đông
lễ hội khu phố
hiệu ứng viral
thu hoạch mùa màng