She achieved a high ranking in the competition.
Dịch: Cô ấy đạt thứ hạng cao trong cuộc thi.
The ranking of universities is often based on various criteria.
Dịch: Thứ hạng của các trường đại học thường dựa trên nhiều tiêu chí.
His ranking in the team improved after the last match.
Dịch: Thứ hạng của anh ấy trong đội đã được cải thiện sau trận đấu cuối.
thuộc về hoặc liên quan đến một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn chặt chẽ, thường là trong bối cảnh pháp lý.