This is my first time attending this event.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi tham dự sự kiện này.
She is nervous about her first time attending the conference.
Dịch: Cô ấy lo lắng về lần đầu tiên tham dự hội nghị.
Lần đầu tham gia
Sự tham gia ban đầu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nắm giữ, cầm, tổ chức
hội nghề nghiệp
nghỉ ngơi trên диван
Vợ lẽ, tình nhân
Điểm trung bình toàn khóa
đi làm
Đôi cánh có hương vị
bản phát hành mới