He is a serious figure in the business world.
Dịch: Ông ấy là một nhân vật nghiêm túc trong giới kinh doanh.
The serious figure at the conference commanded respect.
Dịch: Nhân vật nghiêm túc tại hội nghị đã tạo được sự tôn trọng.
người nghiêm túc
nhân vật nghiêm trang
sự nghiêm túc
nghiêm túc
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Chăm sóc da y tế
sản phẩm vệ sinh
hóa đơn quá đắt
những thiếu sót trong chính sách
thẻ thông minh
giống như đại bàng
món ăn được xông khói
nhiên liệu xanh