He is a serious figure in the business world.
Dịch: Ông ấy là một nhân vật nghiêm túc trong giới kinh doanh.
The serious figure at the conference commanded respect.
Dịch: Nhân vật nghiêm túc tại hội nghị đã tạo được sự tôn trọng.
người nghiêm túc
nhân vật nghiêm trang
sự nghiêm túc
nghiêm túc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nhóm nhạc có ảnh hưởng nhất
phòng sau
u50 trẻ đẹp
cá được tẩm gia vị
Chắc chắn và chính xác
đêm thi cuối cùng
Chuyên viên bán hàng
cây liễu