He is a serious figure in the business world.
Dịch: Ông ấy là một nhân vật nghiêm túc trong giới kinh doanh.
The serious figure at the conference commanded respect.
Dịch: Nhân vật nghiêm túc tại hội nghị đã tạo được sự tôn trọng.
người nghiêm túc
nhân vật nghiêm trang
sự nghiêm túc
nghiêm túc
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hình ảnh, minh họa
tầng trầm tích
Xe tùy chỉnh
nhạc hip-hop
Ẩm thực châu Á
Tối giản
con nuôi
viễn thông ngân hàng