She was unsympathetic to my problems.
Dịch: Cô ấy không thông cảm với những vấn đề của tôi.
The boss was unsympathetic to his employee's illness.
Dịch: Ông chủ không thông cảm với bệnh tình của nhân viên.
nhẫn tâm
tàn nhẫn
không quan tâm
sự thiếu thông cảm
một cách không thông cảm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nội dung trực tuyến
thu hoạch
cây trồng chủ lực
mũ, nắp, đỉnh
đường đua quốc tế
vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)
các thực tiễn thân thiện với môi trường
kỹ năng hợp tác