Her spirit was unconquerable despite the hardships.
Dịch: Tinh thần của cô ấy là không thể bị chinh phục mặc dù gặp khó khăn.
They faced seemingly unconquerable challenges.
Dịch: Họ đối mặt với những thách thức dường như không thể bị đánh bại.
bất khả chiến bại
không thể bị công kích
người chinh phục
chinh phục
27/09/2025
/læp/
toàn bộ tháng
người theo cơ giới học; người tin vào cơ học
Quản lý trạng thái
trân trọng cuộc sống
cơ chế chính sách
Thời kỳ dậy thì
tiến hành, thực hiện
công cụ phân tích dữ liệu