The baby was born premature.
Dịch: Đứa bé sinh non.
Their conclusions seem premature.
Dịch: Những kết luận của họ có vẻ quá sớm.
sớm
yểu
vội vã
một cách non nớt, hấp tấp
sự non nớt, sự sinh non
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thiết bị gia dụng
Phong thái ngời ngời
màn hình laptop
Tính dễ bị tổn thương của di sản
quân đội, quân sự
Tre
sự thành thạo công nghệ
Mệt mỏi kéo dài