The baby was born premature.
Dịch: Đứa bé sinh non.
Their conclusions seem premature.
Dịch: Những kết luận của họ có vẻ quá sớm.
sớm
yểu
vội vã
một cách non nớt, hấp tấp
sự non nớt, sự sinh non
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thủ tướng
bàn chải đánh răng
tuyển trẻ quốc gia
Hermès (thương hiệu thời trang)
Êm ái như mong đợi
súp ngao
hỗ trợ tiêu hóa
kinh nghiệm dày dặn