Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rigid"

noun
rigidity stage
/rɪˈdʒɪd.ə.ti steɪdʒ/

giai đoạn co cứng

noun
rigid father
/ˈrɪdʒɪd ˈfɑːðər/

ông bố cứng nhắc

noun
frigid ocean
/ˈfrɪdʒɪd ˈoʊʃən/

đại dương lạnh lẽo

noun
muscle rigidity
/ˈmʌsəl rɪˈdʒɪdəti/

cứng cơ

noun
rigidity
/rɪˈdʒɪdɪti/

tính cứng nhắc

adjective
frigid
/ˈfrɪdʒɪd/

lạnh lẽo, rét mướt

adjective
rigid
/ˈrɪdʒ.ɪd/

cứng nhắc, không linh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY