The account has been inactive for over a year.
Dịch: Tài khoản đã không hoạt động trong hơn một năm.
He has taken an inactive role in the project.
Dịch: Anh ấy đã giữ vai trò không tích cực trong dự án.
không hoạt động
nhàn rỗi
sự không hoạt động
làm không hoạt động
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
tư vấn
định đề
đặt phòng
soạn thảo hợp đồng
bài toán chi tiêu
trải nghiệm đại học
Công chúa
tình trạng hệ thần kinh