The account has been inactive for over a year.
Dịch: Tài khoản đã không hoạt động trong hơn một năm.
He has taken an inactive role in the project.
Dịch: Anh ấy đã giữ vai trò không tích cực trong dự án.
không hoạt động
nhàn rỗi
sự không hoạt động
làm không hoạt động
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự gớm ghiếc, sự kinh khủng
Bị dính mưa, bị ướt mưa
ổn, tốt, chấp nhận được
Răng khôn
Sự lưu loát, sự trôi chảy (trong ngôn ngữ)
thẻ lưu trữ
sự phỉ báng, sự vu khống
đưa vào sử dụng