The repatriation of remains is a sensitive process.
Dịch: Việc hồi hương hài cốt là một quá trình nhạy cảm.
The government assisted with the repatriation of remains of soldiers.
Dịch: Chính phủ đã hỗ trợ việc hồi hương hài cốt của các chiến sĩ.
hồi hương thi hài
hồi hương di hài
hồi hương
12/06/2025
/æd tuː/
Độ bền khí hậu
tình huống xấu nhất
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
giáo dục trực tiếp
thuộc về biển, đại dương
giải thưởng học bổng
muối tẩm gia vị
kiến thức