The repatriation of remains is a sensitive process.
Dịch: Việc hồi hương hài cốt là một quá trình nhạy cảm.
The government assisted with the repatriation of remains of soldiers.
Dịch: Chính phủ đã hỗ trợ việc hồi hương hài cốt của các chiến sĩ.
hồi hương thi hài
hồi hương di hài
hồi hương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sang số xe
tủ an toàn phòng cháy chữa cháy
kêu to, tiếng kêu của gà tây
cơ sở tạm trú
bệnh nhân đã nhập viện
phong cách sáng tác
cầu vồng
dọn sang nhà mới