chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
triangular block
/ˈtraɪˌæŋɡjələr blɒk/
Khối hình tam giác
verb
Living slowly
/ˈlɪvɪŋ ˈsloʊli/
Sống chậm
noun
third-party responsibility
/θɜrd ˈpɑrti rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
trách nhiệm của bên thứ ba
phrase
learning from a teacher is not the same as learning from a friend