His actions were considered dishonorable.
Dịch: Hành động của anh ta bị coi là không danh dự.
She felt it was dishonorable to betray her friend.
Dịch: Cô cảm thấy việc phản bội bạn mình là không đáng kính trọng.
đáng hổ thẹn
đáng xấu hổ
mất danh dự
làm mất danh dự
12/06/2025
/æd tuː/
vé vào cửa
tầm tay trẻ nhỏ
tạo ra những thách thức
nguyên tắc hoạt động
Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
Khoản vay tiêu dùng
được xác thực, xác nhận hợp lệ
Người quản lý hộ gia đình