I dare not tell him the truth.
Dịch: Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
She dared not speak in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy không dám nói trước đám đông.
He dared not challenge the decision.
Dịch: Anh ấy không dám thách thức quyết định đó.
sợ
do dự
kiêng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Nỗi nhớ nhà
người quay phim
tổng vệ sinh mùa xuân
dấu hoa thị
Con cá
kiểm soát hàng tồn kho
hứa hẹn gửi tiền
cuộc đối đầu hung hăng