I dare not tell him the truth.
Dịch: Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
She dared not speak in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy không dám nói trước đám đông.
He dared not challenge the decision.
Dịch: Anh ấy không dám thách thức quyết định đó.
sợ
do dự
kiêng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Cầu thủ trẻ
Cắt giảm lượng cồn
sạch sẽ
thùng nhựa
tầm thường, không quan trọng
gia đình vàng
sự không sợ hãi
tổ chức công việc