I dare not tell him the truth.
Dịch: Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
She dared not speak in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy không dám nói trước đám đông.
He dared not challenge the decision.
Dịch: Anh ấy không dám thách thức quyết định đó.
khu vực dành cho trẻ sơ sinh, như một chiếc cũi hoặc khu vực an toàn để bé chơi đùa hoặc nghỉ ngơi