The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
kỳ thi thử
khung gỗ
du lịch toàn cầu
khung cảnh góc rộng
thông cáo báo chí
bức tranh nổi tiếng
sự bỏ bê mãn tính
ban nhạc nổi tiếng