The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dẫn đến điều đó
Du lịch biển
làm hỏng, làm rối tung
ly hôn
xác minh sự việc
thiết bị tải, người tải
thịt khô
mua một chiếc máy tính xách tay mới