The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Cộng đồng mạng hoang mang
đối tác thương mại chính
giáo dục đại học
nhà xuất bản giả mạo
Hạ tầng khủng bố
xưởng thủ công
bác bỏ
quả bồ hòn