The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kẻ ngốc, người ngu ngốc; một loại động vật có vú thuộc họ cá voi.
Giờ phục vụ
bình chứa nước
Người Thụy Điển
xạ thủ
bộ thẩm đoàn chứng minh
Bệnh viện giảng dạy
vẫn, vẫn còn