She spoke with confidence during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói với sự tự tin trong suốt buổi thuyết trình.
His confidence in his abilities helped him succeed.
Dịch: Sự tự tin của anh ấy vào khả năng của mình đã giúp anh ấy thành công.
sự tự tin
niềm tin
người bạn tâm tình
tin tưởng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Thành phần công bố
triển khai theo giai đoạn
sức huỷ diệt sâu nhất
lớp học tập trung
Các hoạt động dành cho thanh thiếu niên
giấc mơ lớn
định danh người bán
nghiên cứu quốc phòng