His efforts to resolve the issue were fruitless.
Dịch: Nỗ lực của anh ấy để giải quyết vấn đề là vô ích.
The search for the missing documents proved to be fruitless.
Dịch: Cuộc tìm kiếm tài liệu bị mất đã chứng minh là không có kết quả.
không hiệu quả
sự không có kết quả
đem lại kết quả
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bãi đất bao quanh, khu vực được bao quanh
hệ sinh thái nhạy cảm
Hoàn tiền
có da có thịt
người liều lĩnh
găng tay nửa ngón
tái cấu trúc công ty
Liên minh Châu Âu