His efforts to resolve the issue were fruitless.
Dịch: Nỗ lực của anh ấy để giải quyết vấn đề là vô ích.
The search for the missing documents proved to be fruitless.
Dịch: Cuộc tìm kiếm tài liệu bị mất đã chứng minh là không có kết quả.
không hiệu quả
sự không có kết quả
đem lại kết quả
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
cơ sở cải huấn
Ung thư tử cung
bắt nguồn từ
sự kiệt sức, sự mệt mỏi
bảo quản lạnh đúng cách
bạc hóa, được phủ bạc
chuỗi kịch tính
Vụ bê bối gian lận