The beauty of the scenery was beyond imagination.
Dịch: Vẻ đẹp của phong cảnh vượt quá sức tưởng tượng.
The success of the project was beyond all imagination.
Dịch: Sự thành công của dự án nằm ngoài sức tưởng tượng.
không thể tưởng tượng được
khó tin
sự tưởng tượng
tưởng tượng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hệ thống liên lạc nội bộ
đầu tư vào đất
kế hoạch
miếng chùi rửa
đảm bảo
Nha đam
Bảng khóa
người say mê, người nhiệt tình