The beauty of the scenery was beyond imagination.
Dịch: Vẻ đẹp của phong cảnh vượt quá sức tưởng tượng.
The success of the project was beyond all imagination.
Dịch: Sự thành công của dự án nằm ngoài sức tưởng tượng.
không thể tưởng tượng được
khó tin
sự tưởng tượng
tưởng tượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quá trình mài nhẵn bề mặt bằng cách sử dụng giấy nhám hoặc công cụ mài
một số từ
hút máu, lấy máu
lấy mẫu mô
tiết kiệm tài chính
sự tôn trọng, sự kính trọng
Pha bóng quyết định
bánh sandwich thịt