The measurement was imprecise.
Dịch: Sự đo lường không chính xác.
His statements were often imprecise.
Dịch: Những phát biểu của anh ấy thường không rõ ràng.
không chính xác
mơ hồ
sự không chính xác
nguyền rủa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người chết đuối
cá Basa
nhóm có khả năng đồng cảm
chia sẻ lên mạng xã hội
tính chất gây khó chịu
hộ gia đình kinh doanh
tầm quan trọng chính trị
phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược