The measurement was imprecise.
Dịch: Sự đo lường không chính xác.
His statements were often imprecise.
Dịch: Những phát biểu của anh ấy thường không rõ ràng.
không chính xác
mơ hồ
sự không chính xác
nguyền rủa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Trải nghiệm ẩm thực
thực tế ảo
Mạng dữ liệu
Gia đình Việt đối đầu
đèn ngủ
loại, kiểu
cổ phiếu minh bạch
không lành mạnh, không vững chắc