This is a new type of smartphone.
Dịch: Đây là một loại điện thoại thông minh mới.
She prefers this type of music.
Dịch: Cô ấy thích thể loại nhạc này.
loại
phân loại
điển hình
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
truyền hình ứng biến
câu khẳng định
sự bình đẳng chủng tộc
gây ảnh hưởng
Thăng chức nhân sự
Quãng đường thực phẩm
sự kích hoạt
Tên nghệ thuật