The speaker paused to draw attention to his key point.
Dịch: Diễn giả tạm dừng để thu hút sự chú ý vào điểm chính của mình.
The brightly colored poster drew attention to the upcoming event.
Dịch: Tấm áp phích màu sắc tươi sáng đã thu hút sự chú ý đến sự kiện sắp tới.