Their position is one of no compromise.
Dịch: Quan điểm của họ là không thỏa hiệp.
He is a man of no compromise.
Dịch: Anh ấy là một người không thỏa hiệp.
Nghiêm khắc
Không linh hoạt
Không khoan nhượng
thỏa hiệp
không khoan nhượng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hướng đông nam
Thủ tục pháp lý
ánh sáng vàng
nửa cầu
mạng lưới vạn vật
lợi ích kinh tế
Na Uy
Người yêu thích sự thoải mái, niềm vui.