Their position is one of no compromise.
Dịch: Quan điểm của họ là không thỏa hiệp.
He is a man of no compromise.
Dịch: Anh ấy là một người không thỏa hiệp.
Nghiêm khắc
Không linh hoạt
Không khoan nhượng
thỏa hiệp
không khoan nhượng
08/11/2025
/lɛt/
giai đoạn phát triển
trung tâm y tế
hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu, thường là hạng tiết kiệm nhất
buôn lậu, đầu cơ chợ đen
vô nhân đạo
Giải pháp vệ sinh phụ nữ
Tôn trí vĩnh viễn
nguồn động lực lớn nhất