Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strict"

verb phrase
restrict usage
/rɪˈstrɪkt ˈjuːsɪdʒ/

hạn chế sử dụng

noun
stricter regulation
/ˈstrɪktər ˌreɡjəˈleɪʃən/

quy định chặt chẽ hơn

noun
restricted environment
/rɪˈstrɪktɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường hạn chế

noun
financial restriction
/faɪˈnænʃəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tài chính

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

verb
Observe strictly
/əbˈzɜːv ˈstrɪktli/

Tuân thủ nghiêm ngặt

verb
Strictly adhere to
/strɪktli ədˈhɪr tuː/

Tuân thủ nghiêm túc

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
district court
/ˈdɪstrɪkt kɔːrt/

Tòa án quận

noun
Tay Ho District People's Court
tæɪ hoʊ dɪˈstrɪkt ˈpiːplz kɔːrt

TAND quận Tây Hồ

noun
speed restriction
/spiːd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tốc độ

verb
strictly blockade
/strɪktli blɒˈkeɪd/

phong tỏa chặt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY