Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strict"

verb
constrict
/kənˈstrɪkt/

thắt chặt, co lại

noun
export restriction
/ˈekspɔːrt rɪˈstrɪkʃən/

Hạn chế xuất khẩu

noun
vasoconstriction
/ˌvæzoʊkənˈstrɪkʃən/

co thắt mạch máu

noun
dining district
/ˈdaɪnɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu ẩm thực

noun
redistricting
/ˌriːdɪˈstrɪktɪŋ/

Sự phân chia lại khu vực bầu cử

noun
restricted parking
/rɪˈstrɪktɪd ˈpɑːrkɪŋ/

bãi đỗ xe có giới hạn

noun
strict procedure
/strɪkt prəˈsiːdʒər/

Quy trình nghiêm ngặt

noun
Roppongi district
/roʊˈpɒŋɡi/

khu Roppongi

verb
Strictly handle
/ˈstrɪktli ˈhændl/

xử lý nghiêm minh

noun
strict rule
/strɪkt ruːl/

quy tắc nghiêm ngặt

verb
strictly enforce
/ˈstrɪktli ɪnˈfɔːrs/

thi hành nghiêm chỉnh

verb phrase
Strictly handle according to regulations
/ˈstrɪktli ˈhændəl əˈkɔːrdɪŋ tuː ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý nghiêm theo quy định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY