The fabric is flame-retardant.
Dịch: Loại vải này có khả năng chống cháy.
Flame-retardant materials are used in aircraft construction.
Dịch: Vật liệu chống cháy được sử dụng trong xây dựng máy bay.
chịu lửa
chống lửa
chất chống cháy
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhà đầu tư chiến lược
thịt nướng trong nồi
bảng ghi chú
Lễ hội trò chơi
giáo viên đánh giá
thuê vũ công
thẻ y tế
người giữ, người trông coi