We need to evaluate the system performance.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá hiệu năng hệ thống.
The system performance has improved significantly after the upgrade.
Dịch: Hiệu năng hệ thống đã được cải thiện đáng kể sau khi nâng cấp.
hiệu quả hệ thống
tính hiệu quả của hệ thống
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ghế gập
món súp mì gà
rút ngắn cách biệt cuối trận
đất chưa phát triển
lực lượng lao động có năng lực
vai trò tương lai
khó khăn về kinh tế
cọc móng