He works for a big tech company.
Dịch: Anh ấy làm việc cho một công ty công nghệ lớn.
Big tech companies are shaping the future.
Dịch: Các công ty công nghệ lớn đang định hình tương lai.
công ty công nghệ hàng đầu
công ty công nghệ dẫn đầu
thuộc về công nghệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chi phí bất ngờ
Khu vực, phòng (như trong bệnh viện); người giám hộ
vẻ đẹp phong cảnh
kỹ thuật vẽ tranh
bầu cử địa phương
kết thúc ca làm việc
thống kê kinh tế
Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.