He saved money prudently for his future.
Dịch: Anh ấy đã tiết kiệm tiền một cách cẩn thận cho tương lai của mình.
We should invest prudently to minimize risks.
Dịch: Chúng ta nên đầu tư một cách thận trọng để giảm thiểu rủi ro.
cẩn thận
khôn ngoan
cẩn trọng
sự cẩn trọng
07/11/2025
/bɛt/
làm say mê, làm mê hoặc
bề mặt có kết cấu
Tiến vào vòng chung kết World Cup
tổng doanh số
bóng chuyền đồng đội
Chiều hướng tăng lên
yếu tố nhân văn
cấp bậc công việc