He saved money prudently for his future.
Dịch: Anh ấy đã tiết kiệm tiền một cách cẩn thận cho tương lai của mình.
We should invest prudently to minimize risks.
Dịch: Chúng ta nên đầu tư một cách thận trọng để giảm thiểu rủi ro.
cẩn thận
khôn ngoan
cẩn trọng
sự cẩn trọng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
học giả quốc tế
xưởng bị hư hại do cháy
màn hình rực rỡ
thống kê thiệt hại
Câu nói mỉa mai
cơ quan
báo cáo bạch thư
Lãnh địa của các nghệ sĩ