The protuberance on the surface was clearly visible.
Dịch: Khối u trên bề mặt rõ ràng có thể nhìn thấy.
He noticed a protuberance on the tree trunk.
Dịch: Anh ấy nhận thấy một chỗ lồi trên thân cây.
vùng lồi
sự lồi ra
nhô ra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
phía trước, ở phía trước
luồng gió
Bán trang sức một cách kín đáo
Cơm rau
huyền bí, quyến rũ
mơ màng, mơ mộng
mã chứng khoán
phân hủy