Please set a reminder for the meeting.
Dịch: Xin vui lòng đặt lời nhắc cho cuộc họp.
The reminder helped me remember her birthday.
Dịch: Lời nhắc đã giúp tôi nhớ sinh nhật của cô ấy.
I received a reminder about the upcoming event.
Dịch: Tôi đã nhận được lời nhắc về sự kiện sắp tới.