Many people prefer to vacation in remote locations.
Dịch: Nhiều người thích nghỉ dưỡng ở các địa điểm xa xôi.
The research team traveled to remote locations for their study.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã đi đến các địa điểm xa xôi cho nghiên cứu của họ.
các khu vực biệt lập
các vùng xa xôi
tính xa xôi
xa xôi
12/06/2025
/æd tuː/
quanh co chối tội
lý tưởng cho mùa hè
bộ quy tắc
styren
Quan tâm trên MXH
Sự thiếu tập trung
Phí lưu kho
Người quản lý văn phòng