She is changing attire for the party tonight.
Dịch: Cô ấy đang thay đổi trang phục cho bữa tiệc tối nay.
Changing attire can help boost your confidence.
Dịch: Thay đổi trang phục có thể giúp tăng cường sự tự tin của bạn.
thay quần áo
thay đổi tủ quần áo
trang phục
thay đổi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
lao lên sân khấu
sự thỏa mãn
thời gian ăn uống
Công cụ tạo nghệ thuật AI
bỏng sâu
thị trường bán hàng
lối sống giản dị
trang trí, làm đẹp