Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heavy"

noun
Heavy smoke
/ˈhɛvi smoʊk/

Khói dày

noun
heavy fuel oil
/ˈhɛvi ˈfjuːəl ɔɪl/

dầu đốt lò (FO)

noun
heavy drinker
/ˈhɛvi ˈdrɪŋkər/

uống nhiều rượu

noun
heavy seas
/ˈhɛvi siːz/

biển động mạnh

noun
heavy work
/ˈhɛvi wɜrk/

công việc nặng nhọc

noun
Prolonged heavy rain
/proʊˈlɔːŋd ˈhɛvi reɪn/

Mưa lớn kéo dài

verb
move heavy objects
/muːv ˈhɛvi ˈɒbdʒɪkts/

di chuyển vật nặng

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun
heavy security
/ˈhevi sɪˈkjʊərəti/

an ninh nghiêm ngặt

noun
heavy metal concentration
/ˈhɛvi ˈmɛtl̩ ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

nồng độ kim loại nặng

noun
heavy showers and thunderstorms
/ˈhɛvi ˈʃaʊərz ænd ˈθʌndərˌstɔrmz/

mưa rào và dông mạnh

noun
heavy pressure
/ˈhɛvi ˈprɛʃər/

áp lực đè nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY