This model is considerably pricier than the basic version.
Dịch: Mẫu này đắt hơn đáng kể so với phiên bản cơ bản.
The new location is considerably pricier, but it's worth it.
Dịch: Địa điểm mới đắt hơn đáng kể, nhưng nó đáng giá.
đắt hơn nhiều
tốn kém hơn đáng kể
đáng kể
đắt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
phiếu lương
tiện nghi người dân
người ủng hộ thương hiệu
Cầu thủ trẻ
Kỳ nghỉ nhiệt đới
Đài Truyền hình Việt Nam
Bí xanh
vỉ nướng