He likes to show off his pension.
Dịch: Anh ấy thích khoe lương hưu của mình.
Showing off pension is not polite.
Dịch: Khoe lương hưu là không lịch sự.
khoe khoang lương hưu
khoe khoang về lương hưu
sự khoe khoang lương hưu
sự phô trương lương hưu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sinh học cổ sinh
sự thông khí
xe đua Group GT3
cài đặt điện áp thấp
Dám nghĩ
Bộ Giao thông Vận tải
sự đốt cháy
thực phẩm giàu protein