She was flaunting luxury items at the party.
Dịch: Cô ấy đang khoe khoang những món đồ xa xỉ tại bữa tiệc.
He is always flaunting luxury items to impress others.
Dịch: Anh ta luôn phô trương những món đồ xa xỉ để gây ấn tượng với người khác.
trưng bày đồ xa xỉ
thể hiện sự giàu có
khoe khoang
sự khoe khoang
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phòng cấp cứu
nhu cầu thực phẩm
không thể đảo ngược
Vất vả lắm
giường tầng
nguồn lực chưa được khai thác
Doanh thu cao nhất từ trước đến nay
lật trang, xem qua