She was flaunting luxury items at the party.
Dịch: Cô ấy đang khoe khoang những món đồ xa xỉ tại bữa tiệc.
He is always flaunting luxury items to impress others.
Dịch: Anh ta luôn phô trương những món đồ xa xỉ để gây ấn tượng với người khác.
trưng bày đồ xa xỉ
thể hiện sự giàu có
khoe khoang
sự khoe khoang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mạng xã hội trực tuyến
Chi phí quảng cáo
sự đóng sách
hệ thống quần đảo
Tư duy tiêu cực
Công việc chân tay
dấu hiệu thao túng
Sự hiếu khách