She was flaunting luxury items at the party.
Dịch: Cô ấy đang khoe khoang những món đồ xa xỉ tại bữa tiệc.
He is always flaunting luxury items to impress others.
Dịch: Anh ta luôn phô trương những món đồ xa xỉ để gây ấn tượng với người khác.
trưng bày đồ xa xỉ
thể hiện sự giàu có
khoe khoang
sự khoe khoang
12/06/2025
/æd tuː/
lịch trực tuyến
tín đồ Công giáo
hoàn trả chi phí giáo dục
tiểu thuyết giật gân
nhân vật chính
phim mang tính biểu tượng
sự kiện vui mừng
khai gian tuổi