Each investment has a different risk profile.
Dịch: Mỗi khoản đầu tư có một hồ sơ rủi ro khác nhau.
The bank needs to understand the customer's risk profile.
Dịch: Ngân hàng cần hiểu rõ hồ sơ rủi ro của khách hàng.
đánh giá rủi ro
phân tích rủi ro
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sản xuất cây trồng
trải nghiệm thiên nhiên
làm bối rối, làm xấu hổ
cháu trai/cháu gái
khám tiền mê
khu vực đất đai hoặc đất đai thuộc về một người hoặc một mục đích nhất định
sự suy yếu
tia cực tím