She was posing for the photographer.
Dịch: Cô ấy đang tạo dáng cho nhiếp ảnh gia.
He posed confidently during the photoshoot.
Dịch: Anh ấy đã tạo dáng tự tin trong buổi chụp hình.
The model was posing in various outfits.
Dịch: Người mẫu đã tạo dáng trong nhiều trang phục khác nhau.