She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Văn hóa người Mỹ gốc Phi
Văn hóa game thủ
năng suất cây trồng
tài sản văn hóa
cảnh sát hình sự
thuộc về pháp luật; theo quy định của pháp luật
công nghệ tự động
tình thế cấp bách