She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghề dệt thảm
trạm kéo xà
Mối quan hệ đồng tính giữa hai người cùng giới
súng phun
Âm nhạc
Đền đáp, trả hết, thành công
bệ ngồi toilet
Trà bưởi