She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
10/11/2025
/lɛt/
chuyến đi bộ ngoài không gian
tin học
hòm thư
Công việc mơ ước
bùn đất
Viêm màng não không do vi khuẩn
chột mắt
quả nhãn