The actor had a moment of escape after the play ended.
Dịch: Diễn viên đã có một khoảnh khắc thoát vai sau khi vở kịch kết thúc.
This is my moment of escape.
Dịch: Đây là khoảnh khắc thoát vai của tôi.
Trốn thoát
Giải thoát
thoát
sự trốn thoát
12/06/2025
/æd tuː/
Con dâu nhà bầu Hiển
nhựa giống như kính
người kế vị về danh nghĩa
đỡ, gạt (đòn tấn công)
Sinh viên quốc tế
Mang củi trở lại rừng
sự suy đoán
Chủ nghĩa hiện thực kỳ ảo