The actor had a moment of escape after the play ended.
Dịch: Diễn viên đã có một khoảnh khắc thoát vai sau khi vở kịch kết thúc.
This is my moment of escape.
Dịch: Đây là khoảnh khắc thoát vai của tôi.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.