The actor had a moment of escape after the play ended.
Dịch: Diễn viên đã có một khoảnh khắc thoát vai sau khi vở kịch kết thúc.
This is my moment of escape.
Dịch: Đây là khoảnh khắc thoát vai của tôi.
Trốn thoát
Giải thoát
thoát
sự trốn thoát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xinh như hoa hậu
cơn bão
vòng 24 giờ
bầy hải ly
chỉ định
buổi biểu diễn kịch
Cái phao gà
lời nói thiếu tôn trọng, xúc phạm