He served in the 101st Airborne Regiment.
Dịch: Anh ấy phục vụ trong Trung đoàn Không quân 101.
The regiment was deployed to the front lines.
Dịch: Trung đoàn được triển khai ra chiến tuyến.
tiểu đoàn
sư đoàn
sự tổ chức quân đội
tổ chức thành đơn vị quân đội
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận qua da
bệnh
Sự phân xử, sự xét xử
Nướng (thực phẩm) trên lửa hoặc than nóng
tỷ lệ phát hiện
phòng họp
Siêu thực
đường bờ biển Việt Nam