His pharisaical piety did not deceive us.
Dịch: Sự благочестие đạo đức giả của anh ấy đã không đánh lừa được chúng tôi.
a pharisaical concern for outward appearance
Dịch: một sự quan tâm giả tạo đến vẻ bề ngoài
đạo đức giả
tỏ vẻ thánh thiện
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Điểm mù
buổi hòa nhạc nổi tiếng
Văn hóa vùng cao
màu vàng rực rỡ
hương thơm, mùi thơm
Kỷ niệm tuổi thơ
tác dụng kháng viêm
kho dự trữ chiến lược