ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
high-ranking officials
/haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəlz/
các quan chức cấp cao
noun
mild weather
/maɪld ˈwɛðər/
thời tiết ôn hòa
noun
stall owner
/stɔːl ˈoʊnər/
người chủ quầy hàng
noun
free flight
/fri flaɪt/
chuyến bay miễn phí
noun
stereotype
/ˈstɛr.i.oʊ.taɪp/
hình mẫu, khuôn mẫu
noun
unconnected job
/ʌn.kəˈnɛk.tɪd dʒɒb/
công việc không liên kết
noun
strict management
/strɪkt ˈmænɪdʒmənt/
quản lý nghiêm ngặt
noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/
Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.