She danced carefreely in the rain.
Dịch: Cô ấy nhảy múa một cách vui vẻ trong mưa.
He lived carefreely, enjoying every moment.
Dịch: Anh ấy sống một cách thoải mái, tận hưởng từng khoảnh khắc.
vui vẻ, thoải mái
thiếu cẩn thận, không chú ý
không lo lắng
tính không lo lắng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lý tưởng hóa
ống thở
Xe SUV Toyota
con kangaroo
sự tư vấn
giữ vững lập trường
lá ba thuỳ
Người điều phối, người hỗ trợ