Please lock the door before you leave.
Dịch: Vui lòng khóa cửa trước khi bạn rời đi.
He used a key to unlock the lock.
Dịch: Anh ấy đã dùng chìa khóa để mở khóa.
The lock on the gate is rusty.
Dịch: Khóa trên cổng đã bị gỉ.
buộc chặt
bảo đảm
niêm phong
thợ khóa
mở khóa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chạm xà ngang
giá trị gia tăng
khuyết điểm, bất lợi
cảnh đẹp
chân tóc mọc đều
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
bản tin giải trí
quầy thức ăn