I need to unlock the door before entering.
Dịch: Tôi cần mở khóa cửa trước khi vào.
He unlocked his phone with a fingerprint.
Dịch: Anh ấy đã mở khóa điện thoại bằng vân tay.
mở
giải phóng
sự mở khóa
đã khóa
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Thời tiết Trung Bộ
Di sản nghệ thuật
Chỉnh sửa văn bản
hệ sinh thái fen
ba mươi tám
lời thề
kìm
chỉ trích