It is implausible that she would lie.
Dịch: Thật khó tin là cô ấy sẽ nói dối.
His explanation was implausible.
Dịch: Lời giải thích của anh ấy không правдоподобен.
Bệnh viện đại học về y dược
Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron