Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

tough

/tʌf/

khó khăn, cứng rắn, kiên cường

adjective
dictionary

Định nghĩa

Tough có nghĩa là Khó khăn, cứng rắn, kiên cường
Ngoài ra tough còn có nghĩa là khó tính, cứng đầu

Ví dụ chi tiết

He is a tough person to deal with.

Dịch: Anh ấy là một người khó khăn để làm việc cùng.

The tough conditions made the journey challenging.

Dịch: Điều kiện khó khăn đã làm cho chuyến đi trở nên thách thức.

She has a tough exterior but is very kind inside.

Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài cứng rắn nhưng rất tốt bụng bên trong.

Từ đồng nghĩa

hard

cứng

strong

mạnh

resilient

kiên cường

Họ từ vựng

noun

toughness

sự cứng rắn

verb

toughen

làm cho cứng rắn

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

resilient
sturdy
durable

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
kindergarten teacher
/ˈkɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːtʃər/

Giáo viên mầm non

noun
Chinese showbiz
/ˌtʃaɪˈniːz ˈʃoʊbɪz/

Showbiz Trung Quốc

noun
interest rate environment
/ˈɪntrəst reɪt ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lãi suất

verb
Disappear completely
/dɪsəˈpɪər kəmˈpliːtli/

biến mất hoàn toàn

verb
showing off son on social media
ʃoʊɪŋ ɔːf sʌn ɒn ˈsoʊʃəl ˈmidiə

khoe con trai lên mạng xã hội

noun
instance
/ˈɪn.stəns/

ví dụ

noun
authentic relationship
/ɔːˈθentɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ chân thật

noun
Mango product
/ˈmæŋɡoʊ ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm xoài

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1258 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2187 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1374 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1973 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1963 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1508 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1258 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2187 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1374 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1973 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1963 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1508 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1258 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2187 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1374 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY