The stinky warehouse was reported to the authorities.
Dịch: Kho hàng bốc mùi đã bị báo cho chính quyền.
We need to clean that stinky warehouse immediately.
Dịch: Chúng ta cần phải dọn dẹp cái kho hàng bốc mùi đó ngay lập tức.
Kho hàng có mùi
Kho hàng nặng mùi
bốc mùi
mùi hôi thối
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
gầy, mỏng
máy ép
tìm kiếm các giải pháp khác
lệnh chuyển tiền
lời cầu nguyện, lời khẩn cầu
đuôi máy bay
Cây đa
mụn rộp môi