The stinky warehouse was reported to the authorities.
Dịch: Kho hàng bốc mùi đã bị báo cho chính quyền.
We need to clean that stinky warehouse immediately.
Dịch: Chúng ta cần phải dọn dẹp cái kho hàng bốc mùi đó ngay lập tức.
Kho hàng có mùi
Kho hàng nặng mùi
bốc mùi
mùi hôi thối
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
axit asparagine
Sự tăng vọt của thị trường
chuyện gì đã xảy ra
lãnh đạo bẩm sinh
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
thiết kế phông chữ
đầu tư tiền ảo
Đặc điểm đặc trưng của địa phương