She rebuked him for his careless mistakes.
Dịch: Cô ấy đã khiển trách anh ta vì những sai lầm cẩu thả.
The teacher rebuked the student for talking in class.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đã nói chuyện trong lớp.
bị khiển trách
bị la mắng
lời khiển trách
khiển trách
12/06/2025
/æd tuː/
Máy khoan cọc khoan nhồi
Công ty CP Môi trường
Người lắng nghe chủ động
đầu tư kinh doanh
cung thủ
dàn nhạc giao hưởng gồm bốn nhạc sĩ chơi đàn dây
bắp ngọt
giọng điệu chế nhạo