His constant complaining is aggravating.
Dịch: Việc anh ta liên tục phàn nàn thật là khó chịu.
It is aggravating when people cut in line.
Dịch: Thật khó chịu khi mọi người chen hàng.
gây phiền toái
làm khó chịu
làm bực tức
làm trầm trọng thêm
sự khó chịu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chứng minh sự thành thạo
mức độ nghiêm trọng của vết bỏng
Lịch làm việc
thiết lập quan hệ ngoại giao
đáng khen
Duy trì phong độ
phí vận chuyển hàng hóa
trán khỏe mạnh